ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 3 Topic Gender Equality: Bài mẫu, từ vựng

Gender Equality (bình đẳng giới) là một trong những chủ đề quen thuộc và giàu tính thời sự trong IELTS Speaking Part 3, đòi hỏi thí sinh không chỉ có vốn từ vựng tốt mà còn cần tư duy phản biện rõ ràng. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn giải đề chi tiết, gợi ý ý tưởng trả lời, cung cấp bài mẫu band cao và từ vựng ghi điểm giúp tự tin chinh phục chủ đề Gender Equality.

1. Tổng hợp câu hỏi về chủ đề Gender Equality IELTS Speaking Part 3 

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về Gender Equality (bình đẳng giới) xoay quanh vai trò giới, định kiến trong công việc, giáo dục, gia đình và giải pháp thúc đẩy bình đẳng. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp:

Câu hỏi topic gender equality IELTS Speaking Part 3

1.1. Dạng ý kiến, quan điểm:

  • To what extent do you believe legal frameworks can effectively promote gender equality? (Theo bạn, các khung pháp lý có thể thúc đẩy bình đẳng giới hiệu quả đến mức nào?)
  • How important do you think gender equality is in your workplace or educational environment? (Bạn nghĩ bình đẳng giới quan trọng như thế nào trong môi trường làm việc hoặc học tập của mình?)
  • Are men and women equal in ability and intelligence? (Nam và nữ có bình đẳng về năng lực và trí tuệ không?)
  • Should workplaces provide special accommodations for women…? (Nơi làm việc có nên cung cấp các hỗ trợ đặc biệt cho phụ nữ như nghỉ thai sản, giờ làm linh hoạt… không?)
  • It is widely believed that men and women possess distinct abilities… Is it justifiable to favor one gender…? (Nhiều người tin rằng nam và nữ có những năng lực khác nhau. Vậy việc ưu tiên một giới trong một số ngành nghề cụ thể có hợp lý không?)
  • Do you think social media has been a positive force in advancing gender equality discussions? (Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội đã là một lực lượng tích cực trong việc thúc đẩy các cuộc thảo luận về bình đẳng giới không?)
  • There is a traditional view that men should be breadwinners… Do you agree or disagree? (Có quan điểm truyền thống cho rằng đàn ông nên là trụ cột kinh tế, còn phụ nữ nên lo việc gia đình. Bạn đồng ý hay không?)
  • Do you think gender equality looks different in various cultural contexts? (Bạn có nghĩ rằng bình đẳng giới được nhìn nhận khác nhau trong các bối cảnh văn hóa khác nhau không?)
  • What things can either men or women do that the other cannot do and why? (Theo bạn, có những việc gì mà chỉ nam hoặc chỉ nữ mới có thể làm được không? Vì sao?)

1.2. Dạng nguyên nhân, ảnh hưởng

  • Does gender inequality impact economic development? (Bất bình đẳng giới có ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế không?)
  • What are the potential economic benefits of achieving true gender equality? (Những lợi ích kinh tế tiềm năng nào có thể đạt được nếu thực sự đạt được bình đẳng giới?)
  • How might technological advances influence gender roles in the future? (Những tiến bộ công nghệ có thể ảnh hưởng như thế nào đến vai trò giới trong tương lai?)

1.3. Dạng giải pháp

  • What role do educational institutions play in challenging gender stereotypes? (Các cơ sở giáo dục đóng vai trò gì trong việc thách thức các định kiến giới?)
  • How can men be more actively involved in promoting gender equality? (Nam giới có thể tham gia tích cực hơn vào việc thúc đẩy bình đẳng giới bằng cách nào?)
  • In some countries, women are underrepresented in STEM fields. What measures can be taken…? (Ở một số quốc gia, phụ nữ ít được đại diện trong các ngành STEM. Cần áp dụng những biện pháp nào để thu hẹp khoảng cách này?)
  • What measures should be implemented to ensure gender equality in the workplace? (Những biện pháp nào nên được thực hiện để đảm bảo bình đẳng giới tại nơi làm việc?)

>> Xem thêm: 

2. Bài mẫu chủ đề Gender Equality IELTS Speaking Part 3 

2.1. How important do you think gender equality is in your workplace or educational environment? 

(Bạn nghĩ bình đẳng giới quan trọng như thế nào trong môi trường làm việc hoặc học tập?)

ielts speaking part 3 How important do you think gender equality is
in your workplace or educational environment?

Answer:

I believe gender equality is extremely important in both the workplace and educational settings. When men and women are treated equally, everyone has the same opportunities to develop their skills and express their potential. This not only creates a fair environment but also boosts motivation, creativity and overall productivity. In contrast, gender discrimination can lead to frustration, reduced performance and even social conflict.

(Tôi tin rằng bình đẳng giới là vô cùng quan trọng trong cả môi trường làm việc lẫn học tập. Khi nam và nữ được đối xử công bằng, mọi người đều có cơ hội như nhau để phát triển kỹ năng và thể hiện năng lực của mình. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường công bằng mà còn thúc đẩy động lực, sự sáng tạo và hiệu suất chung. Ngược lại, bất bình đẳng giới có thể gây ra sự ức chế tâm lý, giảm hiệu quả làm việc và thậm chí dẫn đến xung đột xã hội.)

Phân tích từ vựng:

  • gender equality: bình đẳng giới
    Ví dụ: Gender equality helps create a fair working environment. (Bình đẳng giới giúp tạo ra môi trường làm việc công bằng.)
  • treated equally: được đối xử công bằng
    Ví dụ: All employees should be treated equally regardless of gender. (Tất cả nhân viên nên được đối xử công bằng bất kể giới tính.)
  • opportunities: cơ hội
    Ví dụ: Everyone deserves equal opportunities to succeed. (Ai cũng xứng đáng có cơ hội thành công như nhau.)
  • develop skills: phát triển kỹ năng
    Ví dụ: Schools help students develop essential skills. (Trường học giúp học sinh phát triển các kỹ năng cần thiết.)
  • express potential: thể hiện tiềm năng
    Ví dụ: A supportive environment allows people to express their full potential. (Môi trường hỗ trợ cho phép mọi người thể hiện hết tiềm năng.)
  • fair environment: môi trường công bằng
    Ví dụ: A fair environment encourages people to work harder. (Môi trường công bằng khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ hơn.)
  • productivity: năng suất
    Ví dụ: Gender equality can increase overall productivity. (Bình đẳng giới có thể làm tăng năng suất chung.)
  • gender discrimination: phân biệt giới
    Ví dụ: Gender discrimination still exists in some workplaces. (Sự phân biệt giới vẫn tồn tại ở một số nơi làm việc.)
  • reduced performance: hiệu suất giảm
    Ví dụ: Stress can lead to reduced performance at work. (Căng thẳng có thể dẫn đến hiệu suất làm việc giảm.)
  • social conflict: xung đột xã hội
    Ví dụ: Inequality may cause serious social conflict. (Bất bình đẳng có thể gây ra xung đột xã hội nghiêm trọng.)

2.2. What things can either men or women do that the other cannot do and why?

(Theo bạn, có điều gì mà chỉ nam hoặc chỉ nữ mới có thể làm được không? Vì sao?)

Answer: 

Biologically speaking, there are certain things that only women can do, such as giving birth and breastfeeding, while men generally have greater physical strength on average. However, when it comes to intellectual abilities, leadership, creativity or problem-solving skills, I strongly believe that both genders are equally capable. The differences mainly come from social expectations and traditional roles rather than natural ability.

(Xét về mặt sinh học, có một số việc chỉ phụ nữ mới có thể làm được như mang thai và cho con bú, trong khi nam giới nhìn chung có thể lực tốt hơn. Tuy nhiên, khi nói đến trí tuệ, khả năng lãnh đạo, sáng tạo hay giải quyết vấn đề, tôi tin rằng cả hai giới đều có năng lực như nhau. Sự khác biệt chủ yếu đến từ định kiến xã hội và vai trò truyền thống hơn là do khả năng bẩm sinh.)

Phân tích từ vựng: 

  • biologically speaking: xét về mặt sinh học
    Ví dụ: Biologically speaking, men and women are different in some aspects. (Xét về mặt sinh học, nam và nữ khác nhau ở một số điểm.)
  • giving birth: sinh con
    Ví dụ: Only women have the ability of giving birth. (Chỉ phụ nữ mới có khả năng sinh con.)
  • breastfeeding: cho con bú
    Ví dụ: Breastfeeding helps strengthen the bond between mother and child. (Việc cho con bú giúp tăng sự gắn kết giữa mẹ và con.)
  • physical strength: sức mạnh thể chất
    Ví dụ: Men usually have greater physical strength on average. (Nam giới thường có sức mạnh thể chất lớn hơn trung bình.)
  • intellectual abilities: năng lực trí tuệ
    Ví dụ: Both genders have equal intellectual abilities. (Cả hai giới đều có năng lực trí tuệ như nhau.)
  • leadership: khả năng lãnh đạo
    Ví dụ: Women are increasingly showing strong leadership skills. (Phụ nữ ngày càng thể hiện khả năng lãnh đạo mạnh mẽ.)
  • problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
    Ví dụ: Good leaders usually have excellent problem-solving skills. (Nhà lãnh đạo giỏi thường có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
  • equally capable: có năng lực ngang nhau
    Ví dụ: Men and women are equally capable of doing most jobs. (Nam và nữ đều có năng lực như nhau trong hầu hết công việc.)
  • social expectations: kỳ vọng xã hội
    Ví dụ: Social expectations often pressure women to stay at home. (Kỳ vọng xã hội thường gây áp lực cho phụ nữ ở nhà.)
  • traditional roles: vai trò truyền thống
    Ví dụ: Traditional roles used to limit women’s career choices. (Vai trò truyền thống từng hạn chế sự lựa chọn nghề nghiệp của phụ nữ.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work: Bài mẫu và từ vựng

2.3. Are men and women equal in ability and intelligence?

(Nam và nữ có bình đẳng về năng lực và trí tuệ không?)

Are men and women equal in ability and intelligence?

Answer

In my opinion, men and women are absolutely equal in terms of ability and intelligence. There is no scientific evidence to prove that one gender is inherently smarter or more capable than the other. What often creates the gap is unequal access to education, career opportunities and social support. Once these barriers are removed, both men and women can perform equally well in any field.

(Theo tôi, nam và nữ hoàn toàn bình đẳng về năng lực và trí tuệ. Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy một giới thông minh hay giỏi giang hơn giới còn lại. Khoảng cách thường xuất phát từ sự bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục, cơ hội nghề nghiệp và sự hỗ trợ từ xã hội. Khi những rào cản này được loại bỏ, cả nam và nữ đều có thể làm tốt trong bất kỳ lĩnh vực nào.)

Phân tích từ vựng: 

  • ability and intelligence: năng lực và trí tuệ
    Ví dụ: Ability and intelligence should not be judged by gender. (Năng lực và trí tuệ không nên bị đánh giá dựa trên giới tính.)
  • scientific evidence: bằng chứng khoa học
    Ví dụ: There is no scientific evidence to support this belief. (Không có bằng chứng khoa học nào ủng hộ niềm tin này.)
  • inherently smarter: thông minh sẵn từ bản chất
    Ví dụ: No gender is inherently smarter than the other. (Không giới nào thông minh sẵn hơn giới còn lại.)
  • unequal access: sự tiếp cận không công bằng
    Ví dụ: Unequal access to education creates social gaps. (Sự tiếp cận giáo dục không công bằng tạo ra khoảng cách xã hội.)
  • career opportunities: cơ hội nghề nghiệp
    Ví dụ: Women now have more career opportunities than before. (Phụ nữ hiện nay có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trước.)
  • social support: sự hỗ trợ xã hội
    Ví dụ: Social support plays an important role in success. (Sự hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong thành công.)
  • barriers: rào cản
    Ví dụ: Financial barriers prevent some students from studying. (Rào cản tài chính ngăn một số học sinh đi học.)
  • perform equally well: thể hiện tốt ngang nhau
    Ví dụ: With equal chances, both genders can perform equally well. (Khi có cơ hội ngang nhau, cả hai giới đều có thể thể hiện tốt.)

2.4. Does gender inequality impact economic development? Discuss with relevant examples.

(Bất bình đẳng giới có ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế không? Hãy thảo luận kèm ví dụ.)

Answer 

Yes, gender inequality has a significant negative impact on economic development. When women are excluded from the workforce or paid less than men for the same job, a country cannot fully utilize its human resources. For example, in some developing countries, women have limited access to education and employment, which results in lower productivity and slower economic growth. On the other hand, countries that promote gender equality often enjoy higher labor participation rates and stronger economic performance.

(Có, bất bình đẳng giới ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến sự phát triển kinh tế. Khi phụ nữ bị hạn chế cơ hội việc làm hoặc bị trả lương thấp hơn nam giới cho cùng một công việc, quốc gia đó không thể khai thác hiệu quả nguồn nhân lực của mình. Ví dụ, ở một số nước đang phát triển, phụ nữ ít có cơ hội học tập và làm việc, dẫn đến năng suất thấp và tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm. Ngược lại, những quốc gia thúc đẩy bình đẳng giới thường có tỷ lệ tham gia lao động cao hơn và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ hơn.)

Phân tích từ vựng: 

  • gender inequality: bất bình đẳng giới
    Ví dụ: Gender inequality has a significant negative impact on economic development. (Bất bình đẳng giới có ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến sự phát triển kinh tế.)
  • excluding from the workforce: loại trừ khỏi lực lượng lao động
    Ví dụ: When women are excluded from the workforce, a country cannot fully utilize its human resources. (Khi phụ nữ bị loại trừ khỏi lực lượng lao động, một quốc gia không thể tận dụng hết nguồn nhân lực của mình.)
  • paid less: trả lương thấp hơn
    Ví dụ: When women are paid less than men for the same job, it hinders economic progress. (Khi phụ nữ được trả lương thấp hơn nam giới cho cùng một công việc, điều đó cản trở sự tiến bộ kinh tế.)
  • limited access: quyền tiếp cận hạn chế
    Ví dụ: In some developing countries, women have limited access to education and employment. (Ở một số quốc gia đang phát triển, phụ nữ có quyền tiếp cận hạn chế với giáo dục và việc làm.)
  • productivity: năng suất
    Ví dụ: Limited access to education and employment results in lower productivity and slower economic growth. (Quyền tiếp cận hạn chế với giáo dục và việc làm dẫn đến năng suất thấp hơn và tăng trưởng kinh tế chậm hơn.)
  • economic growth: tăng trưởng kinh tế
    Ví dụ: The lack of gender equality slows economic growth in many developing countries. (Thiếu bình đẳng giới làm chậm tăng trưởng kinh tế ở nhiều quốc gia đang phát triển.)
  • labor participation rates: tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
    Ví dụ: Countries that promote gender equality enjoy higher labor participation rates. (Các quốc gia thúc đẩy bình đẳng giới thường có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động cao hơn.)
  • economic performance: hiệu suất kinh tế
    Ví dụ: Countries with higher gender equality often have stronger economic performance. (Các quốc gia có bình đẳng giới cao hơn thường có hiệu suất kinh tế mạnh mẽ hơn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Memory, từ vựng và bài mẫu chi tiết

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

3. Từ vựng topic gender equality

Để trả lời tốt chủ đề Gender Equality trong IELTS Speaking Part 3, bạn cần sử dụng từ vựng học thuật chuẩn ngữ cảnh. Dưới đây là hệ thống từ vựng quan trọng giúp bạn diễn đạt mạch lạc, logic và ghi điểm cao trong phần thi nói.

3.1. Từ vựng liên quan đến bình đẳng giới

Nhóm từ vựng này tập trung vào các khái niệm cốt lõi như quyền bình đẳng, cơ hội công bằng và sự trao quyền cho cả nam và nữ. Đây là nền tảng giúp bạn trả lời các câu hỏi mang tính tổng quan trong IELTS Speaking Part 3.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

gender equality

bình đẳng giới



Gender equality is essential for a fair society. (Bình đẳng giới là yếu tố thiết yếu cho một xã hội công bằng.)

equal rights

quyền bình đẳng

Men and women should have equal rights at work. (Nam và nữ nên có quyền bình đẳng tại nơi làm việc.)

gender-neutral

trung lập giới

This job advertisement uses gender-neutral language. (Mẫu quảng cáo tuyển dụng này dùng ngôn ngữ trung lập giới.)

empowerment

sự trao quyền

Education helps empower women. (Giáo dục giúp trao quyền cho phụ nữ.)

equal opportunities

cơ hội bình đẳng

Everyone deserves equal opportunities in life. (Ai cũng xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong cuộc sống.)

sexism

sự phân biệt giới tính

Sexism still exists in many workplaces. (Phân biệt giới tính vẫn tồn tại ở nhiều nơi làm việc.)

patriarchy

chế độ/phép tắc trọng nam

Many societies were built on patriarchy. (Nhiều xã hội được xây dựng trên tư tưởng trọng nam.)

3.2. Từ vựng liên quan đến định kiến và thách thức

Khi bàn luận sâu về Gender Equality, bạn không thể thiếu nhóm từ vựng phản ánh rào cản, bất công và khoảng cách giới trong xã hội hiện đại. Dưới đây là nhóm từ vựng cốt lõi thường xuất hiện trong IELTS Speaking và Writing: 

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

gender stereotype

định kiến giới

Gender stereotypes limit people’s potential. (The gender gap in education is narrowing in many countries.)

discrimination

sự phân biệt đối xử

She faced discrimination at work because she is a woman. (Cô ấy bị phân biệt đối xử tại nơi làm việc vì là phụ nữ.)

glass ceiling

rào cản vô hình (thăng tiến)

Women often hit the glass ceiling in leadership positions. (Phụ nữ thường gặp rào cản vô hình trong vị trí lãnh đạo.)

wage gap

khoảng cách thu nhập

The gender wage gap still exists in many countries. (Khoảng cách thu nhập theo giới vẫn tồn tại ở nhiều quốc gia.)

male-dominated

lĩnh vực do nam giới chi phối

Engineering is a male-dominated industry. (Ngành kỹ thuật là lĩnh vực do nam giới chi phối.)

gender bias

thiên kiến giới (thiên vị)

Gender bias can affect hiring decisions. (Thiên kiến giới có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng.)

gender gap

khoảng cách giới

The gender gap in education is narrowing in many countries. (Khoảng cách giới trong giáo dục đang dần thu hẹp ở nhiều quốc gia.)

>> Xem thêm: 

3.3. Từ vựng liên quan đến vai trò trong gia đình và xã hội

Gender equality (bình đẳng giới) không chỉ thể hiện ở nơi làm việc mà còn gắn liền với vai trò trong gia đình và trách nhiệm xã hội. Nhóm từ vựng này giúp bạn triển khai tốt các câu hỏi về phân chia trách nhiệm, nuôi dạy con cái và vị trí của nam-nữ trong cuộc sống hiện đại.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

breadwinner

trụ cột tài chính

In the past, men were seen as the main breadwinners. (Trước đây, đàn ông được xem là trụ cột tài chính chính.)

household responsibilities

trách nhiệm gia đình

Household responsibilities should be shared equally. (Việc nhà nên được chia sẻ công bằng.)

childcare

việc chăm sóc con cái

Both parents should be involved in childcare. (Cả bố và mẹ đều nên tham gia chăm sóc con cái.)

dual-income family

gia đình hai nguồn thu

Dual-income families are more common nowadays. (Gia đình có hai nguồn thu hiện nay rất phổ biến.)

traditional gender roles

vai trò giới truyền thống

Traditional gender roles are changing rapidly. (Vai trò giới truyền thống đang thay đổi nhanh chóng.)

share responsibilities

chia sẻ trách nhiệm

In modern families, men and women are encouraged to share responsibilities equally. (Trong các gia đình hiện đại, nam và nữ được khuyến khích chia sẻ trách nhiệm một cách bình đẳng.)

>> Xem thêm: Những lỗi sai thường gặp và cách khắc phục trong IELTS Speaking Part 3

Kết luận

Qua chủ đề Gender Equality, bạn không chỉ rèn luyện khả năng lập luận logic cho IELTS Speaking Part 3 mà còn mở rộng tư duy về những vấn đề xã hội mang tính toàn cầu. Việc nắm vững hệ thống câu hỏi, bài mẫu, cùng từ vựng học thuật sẽ giúp bạn tự tin trả lời mạch lạc, sâu sắc và ghi điểm ấn tượng trong mắt giám khảo.

Nếu bạn muốn cải thiện band điểm Speaking một cách bài bản và toàn diện, khóa học IELTS online tại Langmaster sẽ là lựa chọn lý tưởng, mang đến cho bạn chương trình học với những ưu điểm nổi bật:

  • Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band: Dựa trên bài test đầu vào, Langmaster sẽ thiết kế kế hoạch phù hợp nhất, giúp bạn học đúng trọng tâm và rút ngắn thời gian đạt mục tiêu.
  • Coaching 1-1 cùng chuyên gia: Tập trung xử lý từng điểm yếu cá nhân và nâng cấp kỹ thuật làm bài để bứt phá điểm số nhanh.

Ngoài ra, khóa học còn đảm bảo chất lượng vượt trội với lớp học sĩ số nhỏ 7-10 học viên, điều này giúp tăng tương tác, giáo viên theo sát từng bạn, phát hiện và sửa lỗi kịp thời. Đội ngũ giảng viên IELTS 7.5+ chấm chữa chi tiết bài tập trong vòng 24 giờ, giúp học viên nhanh chóng nhận ra lỗi sai và cải thiện liên tục. Học viên cũng được thi thử chuẩn format thi thật thường xuyên để làm quen với áp lực phòng thi, đánh giá chính xác điểm mạnh – điểm yếu và tối ưu chiến lược ôn tập. Dù học online, chất lượng đào tạo vẫn tương đương offline, đảm bảo học viên được tương tác trực tiếp, luyện tập nói liên tục và có hệ sinh thái học tập hỗ trợ đầy đủ.

Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tấm bằng IELTS!

Khóa IELTS

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác